ĐẶC ĐIỂM SẢN PHẨM
- Keo Silicone GE – 168 (gốc trung tính)
- GE Silicone là dòng sản phẩm đẳng cấp thế giới với hiệu suất cao của hãng General Electric Mỹ, tiên phong trong ngành công nghệ Silicone vào những năm 1930
- Silicone GE – 168 là keo silicone trung tính một thành phần chất lượng cao, keo khô ở nhiệt độ thường khi tiếp xúc với độ ẩm trong không khí, không tạo ra mùi khó chịu trong quá trình sử dụng
- Đặc biệt phù hợp dán các loại kim loại, không có acid nên không ăn mòn kim loại
- Có khả năng chịu nhiệt độ cao và nhiệt độ thấp vượt trội, chống thấm nước và chịu thời tiết khắc nghiệt ấn tượng. Mang lại độ bám dính tuyệt vời cho kính, kim loại, gỗ, composite, nhựa, … và nhiều vật liệu xây dựng khác …
- Siêu dính, siêu bền, độ đàn hồi cao
- Một thành phần dễ sử dụng
- Duy trì tính mềm mại lâu dài
- Kết dính tuyệt vời với nhiều loại vật liệu
- Sử dụng dễ dàng với đa dạng nhiệt độ thất thường
ỨNG DỤNG
- Keo dán Kính với Kính, Kính với Nhôm, Kính với Kim Loại, …
- Dán Kim Loại, Kính, Composite, Nhựa, Gỗ, Gạch, Đá … trám, bít các vật liệu trong nội thất, ngoại thất, …
- Dán các vật liệu trên cửa, các đường ống, …
- Kết dính tuyệt vời với nhiều loại vật liệu
- Hướng dẫn sử dụng:
- Làm sạch bề mặt cần dán
- Cần làm sạch bề mặt bằng dung môi thích hợp như: cồn hoặc Methyl Ethyle Ketone ( MEK ). Không sử dụng xà bông, chất tẩy rửa hoặc nước. Lau khô bề mặt, keo dán sẽ không bám dính tốt vào bề mặt ẩm ướt
- Sử dụng băng keo để che các vị trí không cần dán
- Để có một đường dán gọn gàng, đẹp, hãy sử dụng băng keo để che các khu vực không dán
- Sử dụng sơn lót cho những vật liệu khó dán
- Màu sắc: Trong, Trắng Sữa, Xám, Đen ( các màu khác có thể đặt theo nhu cầu )
- Hạn sử dụng: 12 tháng
- Đóng gói: 1 chai 300 gram, 1 thùng = 24 chai
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Property | Value |
Consistency ( Độ sệt ) | Paste ( Hỗn hợp nhão ) |
Specific Gravity ( Trọng lượng riêng, g/cm3 ) (230C ) | 1.03 |
Extrudability ( Khả năng đùn ép ) Sec | 3 |
Tack-Free Time ( Thời gian khô bề mặt ) (230C)min | 15 |
Slump ( Độ co ngót ) mm | <1 |
Hardness ( Độ cứng ) | 25 |
Tensile strength ( Độ bền kéo ) MPa | 1.2 |
Elongation ( Khả năng giãn dài ) % | 300 |
Adhesion area ( Khả năng bám dính ) | Tuyệt vời |
UV resistance ( Khả năng chống tia cực tím UV ) | Tuyệt vời |